Có 2 kết quả:
犹如 yóu rú ㄧㄡˊ ㄖㄨˊ • 猶如 yóu rú ㄧㄡˊ ㄖㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) similar to
(2) appearing to be
(2) appearing to be
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) similar to
(2) appearing to be
(2) appearing to be
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh